Công Ty
CNG ( HSX )
19 ()
  -  Công ty cổ phần CNG Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2018 2017 2016 2015
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 1,819,226 1,314,654 890,567 950,208
  Giá vốn hàng bán 1,582,630 1,077,453 652,063 717,535
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 236,596 237,202 238,504 232,673
  Doanh thu hoạt động tài chính - - -7,449 -8,700
  Chi phí tài chính - - 6,155 6,216
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - 6,155 6,108
  Chi phí bán hàng 34,450 27,929 26,332 18,784
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 75,139 74,637 62,971 70,221
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 138,574 142,328 150,494 146,151
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 145,217 142,385 147,742 145,078
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 28,815 36,420 25,811 25,115
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 2,098 -3,286 1,642 1,236
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 114,304 109,252 120,289 118,727
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 3,591 3,900 3,993
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015