Công Ty
CNG ( HSX )
19 ()
  -  Công ty cổ phần CNG Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 729,959 649,911 643,796
TÀI SẢN NGẮN HẠN 537,111 500,544 465,633
Tiền và các khoản tương đương tiền 279,880 342,673 281,711
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 33,900 - 13,000
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 1,689 4,946
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 1,876 1,122 1,750
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho 3,174 - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) -3,174 - -
Tài sản ngắn hạn khác 8,287 9,746 8,873
Chi phí trả trước ngắn hạn 7,522 7,495 8,347
Thuế GTGT được khấu trừ 765 2,251 524
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - 2
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 192,848 149,367 178,163
Các khoản phải thu dài hạn - 1,927 936
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 1,927 936
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 1,982 1,534
Tài sản cố định hữu hình 132,638 142,526 170,390
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 612,754 569,099 509,062
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 38,827 147 427
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,303 - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
Chi phí trả trước dài hạn - - -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,054 4,768 6,410
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 729,959 649,911 643,796
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 249,341 185,320 245,060
Nợ ngắn hạn 230,871 157,298 201,176
Vay và nợ ngắn hạn 647 30,840 38,122
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 18,181 10,478 7,051
Phải trả công nhân viên 14,082 6,225 9,891
Chi phí phải trả 40,783 9,566 1,462
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 43,098
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 18,470 28,022 43,883
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 6,954 6,954 6,954
Vay và nợ dài hạn 489 16,615 36,929
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 11,026 4,453 -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 480,618 464,591 398,736
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 1,696 1,696 1,696
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -3 -3 -3
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 129,775 113,748 71,638
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 861 2,921 1,549
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015