Công Ty
FLC ( HSX )
3 ()
  -  Công ty Cổ phần Tập đoàn FLC
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2018 2017 2016 2015
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 11,695,896 11,216,595 6,088,024 5,326,248
  Giá vốn hàng bán 10,473,080 10,151,917 4,421,225 4,662,388
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 1,222,816 1,064,679 1,666,799 663,860
  Doanh thu hoạt động tài chính - - -567,780 -682,580
  Chi phí tài chính - - 270,016 44,372
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - 231,138 23,447
  Chi phí bán hàng 511,748 281,872 198,896 20,629
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 416,253 407,443 403,570 140,713
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 703,695 619,102 1,360,029 1,160,169
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - 2,068 -19,442
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 677,265 551,050 1,335,684 1,157,709
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 202,395 168,710 305,594 261,442
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 4,839 -2,935 534 -5,607
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 470,032 385,275 1,029,556 901,874
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 10,068 7,956 7,874 -312
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 459,963 377,319 1,021,682 902,186
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 591 1,795 1,952
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015