Công Ty
FLC ( HSX )
3 ()
  -  Công ty Cổ phần Tập đoàn FLC
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 22,795,168 17,908,798 9,814,813
TÀI SẢN NGẮN HẠN 12,764,600 9,125,302 4,622,220
Tiền và các khoản tương đương tiền 465,835 660,584 163,219
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 276,200 282,200 -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 2,054,475 894,641
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 446,302 386,286 1,609,223
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,808,522 224,427 167,385
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,716,198 23,900 32,070
Thuế GTGT được khấu trừ 92,270 200,370 134,371
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 53 157 944
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 10,030,568 8,783,496 5,003,525
Các khoản phải thu dài hạn - 838,765 67,067
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 838,765 67,067
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 7,895 13,863 11,225
Tài sản cố định hữu hình 2,937,530 3,858,064 2,483,924
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 182,458 109,685 44,782
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 1,851 104,958 103,581
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,901,016 1,952,066 1,086,228
Bất động sản đầu tư 629,101 1,166,378 646,157
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 162,170 30,428
Chi phí trả trước dài hạn - 162,170 30,428
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,671 6,438 765
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 22,795,168 17,908,798 9,814,813
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 14,272,196 9,505,228 3,583,702
Nợ ngắn hạn 11,489,659 6,185,412 2,379,130
Vay và nợ ngắn hạn 1,580,247 491,080 259,731
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 289,389 315,316 352,630
Phải trả công nhân viên 32,158 28,907 14,996
Chi phí phải trả 1,294,307 1,506,575 371,157
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 420,313
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 2,782,536 3,319,816 1,204,572
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - 3,128,531 2,666
Vay và nợ dài hạn 2,752,413 86,937 1,142,477
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 8,522,973 8,403,570 6,231,111
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - 23,967 23,967
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 1,796,861 1,814,087 899,158
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 32,310 14,984 61
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 88,432 95,092 87,276 1,807
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015