|
2017
|
2016
|
2015
|
TÀI SẢN
|
22,795,168
|
17,908,798
|
9,814,813
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
12,764,600
|
9,125,302
|
4,622,220
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
465,835
|
660,584
|
163,219
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
276,200
|
282,200
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
2,054,475
|
894,641
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
446,302
|
386,286
|
1,609,223
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
1,808,522
|
224,427
|
167,385
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,716,198
|
23,900
|
32,070
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
92,270
|
200,370
|
134,371
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
53
|
157
|
944
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
10,030,568
|
8,783,496
|
5,003,525
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
838,765
|
67,067
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
838,765
|
67,067
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
7,895
|
13,863
|
11,225
|
Tài sản cố định hữu hình
|
2,937,530
|
3,858,064
|
2,483,924
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
182,458
|
109,685
|
44,782
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
1,851
|
104,958
|
103,581
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3,901,016
|
1,952,066
|
1,086,228
|
Bất động sản đầu tư
|
629,101
|
1,166,378
|
646,157
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
162,170
|
30,428
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
162,170
|
30,428
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
8,671
|
6,438
|
765
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
22,795,168
|
17,908,798
|
9,814,813
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
14,272,196
|
9,505,228
|
3,583,702
|
Nợ ngắn hạn
|
11,489,659
|
6,185,412
|
2,379,130
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
1,580,247
|
491,080
|
259,731
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
289,389
|
315,316
|
352,630
|
Phải trả công nhân viên
|
32,158
|
28,907
|
14,996
|
Chi phí phải trả
|
1,294,307
|
1,506,575
|
371,157
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
420,313
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
2,782,536
|
3,319,816
|
1,204,572
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
3,128,531
|
2,666
|
Vay và nợ dài hạn
|
2,752,413
|
86,937
|
1,142,477
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
8,522,973
|
8,403,570
|
6,231,111
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
23,967
|
23,967
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
1,796,861
|
1,814,087
|
899,158
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
32,310
|
14,984
|
61
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
88,432
|
95,092
|
87,276
|
1,807
|