|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
3,134,030
|
2,435,784
|
253,421
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
551,050
|
1,335,684
|
1,157,709
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
91,464
|
13,528
|
102
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-0
|
1
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-671,943
|
-533,270
|
-680,739
|
Chi phí lãi vay
|
332,703
|
238,409
|
42,516
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,687,014
|
1,142,616
|
547,549
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3,265,169
|
-780,588
|
-895,787
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-68,987
|
-619,398
|
-576,837
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
4,856,506
|
3,677,905
|
1,294,178
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-433,986
|
-123,571
|
-45,486
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-319,852
|
-214,727
|
-42,516
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-322,932
|
-361,232
|
-23,789
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-4,536,327
|
-5,237,493
|
-2,614,053
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,135,712
|
-3,422,603
|
-3,557,143
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
17,585
|
58,998
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,762,795
|
-3,694,506
|
-1,931,517
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
1,860,896
|
1,358,377
|
2,251,669
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-73,410
|
-237,223
|
-278,483
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
289,156
|
353,202
|
270,266
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
267,953
|
346,261
|
631,154
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
1,207,548
|
3,299,075
|
1,959,992
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
494,841
|
1,081,672
|
612,000
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,397,701
|
3,424,358
|
1,369,491
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,678,012
|
-1,206,954
|
-21,500
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-342
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-194,749
|
497,366
|
-400,640
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
660,584
|
163,219
|
563,859
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-1
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
465,835
|
660,584
|
163,219
|