2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 335,762 | 226,820 | 639,870 | 215,292 |
Giá vốn hàng bán | 216,683 | 175,814 | 598,764 | 182,055 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 119,079 | 51,006 | 41,106 | 33,237 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -26 | -2,211 | -35 |
Chi phí tài chính | - | 2,610 | 4,483 | 1,993 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 2,610 | 4,483 | 1,993 |
Chi phí bán hàng | 21,120 | 5,833 | 4,309 | 2,951 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 15,000 | 8,517 | 8,469 | 4,097 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 80,191 | 34,072 | 26,055 | 24,231 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 80,191 | 33,802 | 26,174 | 24,231 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 13,748 | 8,162 | 5,569 | 4,251 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 3,431 | -1,305 | 196 | 1,080 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 63,012 | 26,946 | 20,409 | 18,900 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 7,311 | 6,048 | 5,626 | 6,563 |