Công Ty
L14 ( HNX )
55 ()
  -  Công ty Cổ phần LICOGI 14
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 299,384 445,242 490,330 527,202
TÀI SẢN NGẮN HẠN 283,107 419,788 460,832 485,212
Tiền và các khoản tương đương tiền 12,008 2,570 18,783 19,046
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 17,115
Trả trước cho người bán - 2,344 3,143 2,825
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 82 179 1,810 797
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 900 40 68 9,880
Chi phí trả trước ngắn hạn 860 40 - -
Thuế GTGT được khấu trừ 40 - 68 9,418
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 463
TÀI SẢN DÀI HẠN 16,277 25,454 29,498 41,990
Các khoản phải thu dài hạn - 209 177 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 209 177 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 67 67 67
Tài sản cố định hữu hình 8,115 10,379 13,258 17,613
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 81,001 78,629 75,940 72,340
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 1,674 1,811 1,947 3,083
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,359 4,612 4,612 4,209
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 12,833
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 3,082 5,448 -
Chi phí trả trước dài hạn - 3,082 5,448 -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,930 5,361 4,055 4,251
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 299,384 445,242 490,330 527,202
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 154,399 355,088 422,427 476,213
Nợ ngắn hạn 154,399 355,088 422,427 283,147
Vay và nợ ngắn hạn 20,993 40,284 26,379 61,296
Phải trả người bán - - - 39,122
Người mua trả tiền trước - - - 157,109
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 4,473 3,239 18,069 4,217
Phải trả công nhân viên - 1,232 846 212
Chi phí phải trả - - - -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 19,755
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - 193,066
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 144,985 90,154 67,904 50,988
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 28,800
Thặng dư vốn cổ phần 841 841 841 841
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -2 - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 4,564
Quỹ dự phòng tài chính - - - 2,296
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 51,250 27,716 23,680 14,488
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 10,929 6,557 4,730 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015