|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
30,378
|
-30,002
|
19,864
|
-16,383
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
80,191
|
33,802
|
26,174
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-1,379
|
1,379
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-11
|
-49
|
-2,361
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
2,780
|
2,610
|
3,558
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
85,510
|
38,165
|
33,240
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
9,808
|
-24,457
|
8,790
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
139,742
|
49,329
|
13,966
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-184,445
|
-82,615
|
-23,424
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
93
|
2,366
|
-4,448
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-2,780
|
-2,610
|
-3,558
|
-4,928
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-13,741
|
-7,313
|
-4,504
|
-3,784
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-56,816
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-1,649
|
-116
|
14,791
|
35
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,659
|
-165
|
-403
|
-
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
23
|
150
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
12,833
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11
|
26
|
2,211
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-19,290
|
13,905
|
-34,918
|
25,433
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
37,285
|
88,618
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-72,203
|
-60,593
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-2,592
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
9,439
|
-16,213
|
-263
|
9,084
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
2,570
|
18,783
|
19,046
|
9,961
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
12,008
|
2,570
|
18,783
|
19,046
|