Công Ty
CTT ( HNX )
9 ()
  -  Công ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2018 2017 2016 2015
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 1,484,812 1,122,886 1,091,816 952,504
  Giá vốn hàng bán 1,373,931 1,030,631 980,997 859,288
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 110,881 92,255 110,820 93,216
  Doanh thu hoạt động tài chính - - -105 -1,372
  Chi phí tài chính - - 24,768 15,286
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - 23,924 11,668
  Chi phí bán hàng 13,163 - 8,362 13,477
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 71,316 65,373 67,019 57,981
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 9,590 7,867 10,776 7,844
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 9,898 8,584 8,004 7,905
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 1,996 1,721 2,435 1,863
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 7,902 6,863 5,569 6,042
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 1,461 1,186 990
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015