|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
88,998
|
48,535
|
-101,391
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
8,584
|
8,004
|
7,905
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
3,189
|
4,023
|
9,342
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1
|
11
|
937
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-663
|
-25
|
-1,529
|
Chi phí lãi vay
|
19,563
|
23,924
|
11,668
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
54,458
|
61,885
|
58,260
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-23,443
|
12,259
|
-141,352
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-9,678
|
24,032
|
-45,725
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
91,671
|
-21,881
|
43,214
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-2,235
|
-551
|
-1,051
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-19,563
|
-23,952
|
-11,678
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,780
|
-1,861
|
-2,198
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-6,262
|
-6,808
|
-26,516
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,924
|
-6,834
|
-28,045
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
649
|
-
|
353
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14
|
25
|
1,176
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-83,553
|
-42,863
|
127,521
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
480,342
|
607,673
|
711,886
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-560,137
|
-646,778
|
-580,537
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,758
|
-3,758
|
-3,828
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-816
|
-1,136
|
-386
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
3
|
3,647
|
4,030
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
1
|
3
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
2,408
|
1,696
|
2,512
|
3,647
|