Công Ty
CTT ( HNX )
9 ()
  -  Công ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 655,014 651,084 710,143
TÀI SẢN NGẮN HẠN 443,416 424,333 466,841
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,696 2,512 3,647
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 5,348 285 2,031
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 20,338 20,293 20,240
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho -236 - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 236 - -
Tài sản ngắn hạn khác 4,827 4,848 4,297
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,935 1,395 4,297
Thuế GTGT được khấu trừ - 3,453 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 2,529 - -
Tài sản ngắn hạn khác 363 - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 211,599 226,751 243,302
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 9,898 9,427
Tài sản cố định hữu hình 203,436 220,330 240,418
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 316,593 295,720 269,323
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 281 163 79
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 71 71
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 7,882 6,187 2,734
Chi phí trả trước dài hạn 7,882 6,187 2,734
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 655,014 651,084 710,143
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 592,748 590,988 655,553
Nợ ngắn hạn 556,926 531,322 553,280
Vay và nợ ngắn hạn 201,871 257,275 253,519
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 68 1,161 5,288
Phải trả công nhân viên 19,755 26,080 24,462
Chi phí phải trả 389 5,962 1,434
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác 0 - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 35,822 59,666 102,274
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 800 - -
Vay và nợ dài hạn 35,022 59,413 102,274
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - 252 -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 62,266 60,096 54,590
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 8,599 7,195 1,626
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,538 1,887 3,724
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015