2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 61,965 | 59,588 | 62,021 | 55,623 |
Giá vốn hàng bán | 39,922 | 37,730 | 40,558 | 36,493 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 22,043 | 21,859 | 21,463 | 19,129 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -509 | -354 |
Chi phí tài chính | - | - | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 12,277 | 12,312 | 8,115 | 6,752 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 11,106 | 10,316 | 13,857 | 12,731 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -5 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 11,208 | 10,076 | 13,931 | 12,736 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 2,305 | 2,135 | 3,102 | 2,839 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 8,903 | 7,940 | 10,828 | 9,897 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 977 | 842 | 1,267 | 1,201 |