|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
10,483
|
13,125
|
20,790
|
8,403
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
11,208
|
10,076
|
13,931
|
12,736
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
4,425
|
Các khoản dự phòng
|
1,100
|
4,325
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,340
|
-767
|
-515
|
-354
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15,096
|
17,782
|
17,731
|
16,808
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2,155
|
573
|
5,312
|
-5,511
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
54
|
25
|
-15
|
9
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
359
|
-1,854
|
800
|
795
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-9
|
414
|
532
|
590
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,135
|
-2,968
|
-2,747
|
-3,662
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-626
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-6,639
|
-9,832
|
-1,202
|
-11,673
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,634
|
-2,025
|
-3,040
|
-2,002
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
6
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4,628
|
-8,622
|
-
|
-10,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
1,500
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
623
|
816
|
332
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-5,734
|
-6,563
|
-13,232
|
-
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,734
|
-6,563
|
-13,232
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-1,890
|
-3,270
|
6,356
|
-3,271
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
6,129
|
9,399
|
3,043
|
6,314
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
4,239
|
6,129
|
9,399
|
3,043
|