Công Ty
VIR ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 102,148 98,077 96,122 102,430
TÀI SẢN NGẮN HẠN 30,442 24,613 19,871 25,161
Tiền và các khoản tương đương tiền 4,239 6,129 9,399 3,043
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21,750 17,122 8,500 10,000
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 986
Trả trước cho người bán 352 139 448 121
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 3,000 285 404 10,627
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 403 136 75 133
Chi phí trả trước ngắn hạn 381 108 75 121
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 21 28 - 4
Tài sản ngắn hạn khác - - - 9
TÀI SẢN DÀI HẠN 71,706 73,464 76,251 77,269
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 286 286 286 338
Tài sản cố định hữu hình 67,655 67,439 70,418 72,341
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 33,765 29,909 25,892 21,939
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 42 51 59 67
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 1,702 1,400 -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác 4,008 4,272 4,374 4,860
Chi phí trả trước dài hạn 4,008 4,272 4,374 4,860
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 102,148 98,077 96,122 102,430
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 10,523 8,737 7,130 18,898
Nợ ngắn hạn 10,263 8,477 6,870 18,538
Vay và nợ ngắn hạn - - - -
Phải trả người bán - - - 1,495
Người mua trả tiền trước - - - 342
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 767 444 1,085 884
Phải trả công nhân viên 1,805 572 2,177 2,085
Chi phí phải trả - - - -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 13,418
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 260 260 260 360
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 360
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 91,625 89,340 88,992 83,532
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 82,400
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - 1,132
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 8,053 6,940 6,592 -
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 125 1 - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015