Công Ty
TYA ( HSX )
12 ()
  -  Công ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 1,556,945 1,291,030 1,408,890 1,211,694
  Giá vốn hàng bán 1,415,645 1,179,056 1,269,967 1,112,330
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 141,300 111,974 138,923 99,365
  Doanh thu hoạt động tài chính - -14,758 -13,280 -9,177
  Chi phí tài chính - 10,764 23,344 9,260
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 5,563 4,898 4,502
  Chi phí bán hàng 24,364 23,447 23,198 20,454
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,944 30,685 28,212 26,397
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 85,684 61,835 77,449 52,430
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 87,335 61,118 77,338 53,012
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 14,940 12,426 14,911 7,863
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 967 -107 -72 -254
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 71,428 48,799 62,499 45,403
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 2,328 1,591 2,241 1,628
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015