Công Ty
TYA ( HSX )
12 ()
  -  Công ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -74,761 28,540 52,049 -16,230
     Lợi nhuận trước thuế: 87,335 61,118 77,338 53,012
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng -1,313 1,380 105 -230
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 117 894 1,562 884
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -8,679 -10,748 -9,038 -8,515
    Chi phí lãi vay 8,127 5,563 4,898 4,502
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 101,898 75,542 92,568 71,458
    Tăng, giảm các khoản phải thu -86,821 36,326 4,301 -33,701
    Tăng, giảm hàng tồn kho -132,740 20,019 -22,131 -32,308
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 65,367 -76,551 -5,161 -9,626
    Tăng, giảm chi phí trả trước 45 74 -803 1,344
    Tiền lãi vay đã trả -7,771 -5,565 -4,857 -4,641
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -13,495 -19,710 -10,710 -8,755
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 32,327 -47,666 -617 -2,826
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -17,580 -16,870 -9,985 -12,332
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 622 16 - 458
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - -40,800 - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8,485 9,988 9,368 8,049
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 22,167 -21,348 -9,723 54,383
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - 416,931 433,095 420,005
     Tiền chi trả nợ gốc vay - -438,279 -414,926 -365,621
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -36,817 - -27,892 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -20,267 -40,474 41,709 35,328
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 194,077 234,552 192,842 157,514
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -23 - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 173,787 194,077 234,552 192,842
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015