|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-74,761
|
28,540
|
52,049
|
-16,230
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
87,335
|
61,118
|
77,338
|
53,012
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-1,313
|
1,380
|
105
|
-230
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
117
|
894
|
1,562
|
884
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-8,679
|
-10,748
|
-9,038
|
-8,515
|
Chi phí lãi vay
|
8,127
|
5,563
|
4,898
|
4,502
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
101,898
|
75,542
|
92,568
|
71,458
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-86,821
|
36,326
|
4,301
|
-33,701
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-132,740
|
20,019
|
-22,131
|
-32,308
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
65,367
|
-76,551
|
-5,161
|
-9,626
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
45
|
74
|
-803
|
1,344
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-7,771
|
-5,565
|
-4,857
|
-4,641
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-13,495
|
-19,710
|
-10,710
|
-8,755
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
32,327
|
-47,666
|
-617
|
-2,826
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17,580
|
-16,870
|
-9,985
|
-12,332
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
622
|
16
|
-
|
458
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-40,800
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8,485
|
9,988
|
9,368
|
8,049
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
22,167
|
-21,348
|
-9,723
|
54,383
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
416,931
|
433,095
|
420,005
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-438,279
|
-414,926
|
-365,621
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-36,817
|
-
|
-27,892
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-20,267
|
-40,474
|
41,709
|
35,328
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
194,077
|
234,552
|
192,842
|
157,514
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-23
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
173,787
|
194,077
|
234,552
|
192,842
|