Công Ty
TYA ( HSX )
12 ()
  -  Công ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 876,890 717,368 773,816 721,347
TÀI SẢN NGẮN HẠN 768,010 608,401 664,965 604,918
Tiền và các khoản tương đương tiền 173,787 194,077 234,552 192,842
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - 40,800 - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 283 2,873 966
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 699 1,436 648 687
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - 941 -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -941 -
Tài sản ngắn hạn khác 18,739 8,511 21,110 22,942
Chi phí trả trước ngắn hạn 3,194 1,110 1,657 1,105
Thuế GTGT được khấu trừ 15,012 6,559 19,231 21,595
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 255 226 - -
Tài sản ngắn hạn khác 278 616 222 242
TÀI SẢN DÀI HẠN 108,880 108,968 108,851 116,429
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 7,434 10,795 10,629 10,394
Tài sản cố định hữu hình 97,044 95,629 97,327 112,235
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 370,682 361,949 345,292 327,703
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 426 76 189 302
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,319 8,815 7,468 347
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 3,084 2,611 2,361
Chi phí trả trước dài hạn - 3,084 2,611 2,361
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 396 1,363 1,256 1,184
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 876,890 717,368 773,816 721,347
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 409,370 283,215 386,868 367,848
Nợ ngắn hạn 409,370 283,215 386,868 367,848
Vay và nợ ngắn hạn 226,404 167,605 187,483 168,207
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,844 932 7,957 3,886
Phải trả công nhân viên 8,320 7,911 7,189 6,878
Chi phí phải trả 1,624 1,128 1,210 1,437
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 170 251
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 467,520 434,153 386,948 353,499
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -273 -273 -273 -273
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 115,835 89,788 79,843 53,204
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015