2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | - | 44,243 | 97,203 | 205,261 |
Giá vốn hàng bán | - | - | 91,025 | 191,185 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | - | 6,179 | 14,076 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - | -3,876 |
Chi phí tài chính | - | - | - | 7,077 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | 7,077 |
Chi phí bán hàng | - | - | 136 | 1,267 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | - | 4,103 | 8,219 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | - | -2,860 | 1,388 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | - | 49 | 305 | 1,490 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | 54 | 476 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | - | 28 | 250 | 1,013 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 11 | 91 | 368 |