|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
49,478
|
-22,839
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
305
|
1,490
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
54
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-4,962
|
-4,253
|
Chi phí lãi vay
|
6,817
|
7,296
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6,131
|
9,371
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
162,106
|
-15,744
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
9,307
|
21,604
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-120,599
|
-31,434
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-334
|
1,003
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-6,817
|
-7,296
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-316
|
-342
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-4,427
|
11,209
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,888
|
-8,028
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,946
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
500
|
5,900
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
9,320
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,016
|
4,017
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-49,911
|
14,715
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
99,928
|
131,775
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-149,632
|
-117,059
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-206
|
-2
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-4,860
|
3,085
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
12,096
|
9,011
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
7,237
|
12,096
|