|
2016
|
2015
|
TÀI SẢN
|
177,535
|
386,637
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
110,994
|
287,883
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,237
|
12,096
|
Tiền
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
500
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
18,403
|
25,570
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
26,038
|
148,575
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
3,322
|
4,590
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
417
|
10
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
2,894
|
4,010
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
11
|
571
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
66,540
|
98,753
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
1,885
|
1,414
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
1,885
|
1,414
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
84
|
129
|
Tài sản cố định hữu hình
|
14,947
|
37,719
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
14,881
|
14,697
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
2,596
|
3,038
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
46,068
|
47,486
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
45
|
119
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
45
|
119
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
177,535
|
386,637
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
130,126
|
338,932
|
Nợ ngắn hạn
|
92,772
|
153,243
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
44,837
|
92,445
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,899
|
738
|
Phải trả công nhân viên
|
308
|
505
|
Chi phí phải trả
|
1,589
|
9,834
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
5,511
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
37,354
|
185,688
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
56,174
|
Vay và nợ dài hạn
|
33,664
|
93,754
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
47,409
|
47,705
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
1,329
|
1,675
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|