2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | - | 325,132 | 286,961 | 349,565 |
Giá vốn hàng bán | - | 288,708 | 232,791 | 280,678 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 36,424 | 54,169 | 68,887 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -1,206 | -1,104 |
Chi phí tài chính | - | - | 5,928 | 4,211 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 1,875 | 2,443 |
Chi phí bán hàng | - | 5,705 | 9,806 | 7,720 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 29,367 | 36,753 | 42,228 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 966 | 2,888 | 15,831 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -5 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | - | 1,034 | 3,106 | 15,836 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 28 | 650 | 3,376 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | 132 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | - | 1,007 | 2,456 | 12,328 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 173 | 400 | 2,644 |