|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-260
|
17,003
|
17,018
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
1,034
|
3,106
|
15,836
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
9,122
|
Các khoản dự phòng
|
6,234
|
6,257
|
9,744
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
829
|
358
|
108
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,732
|
-1,000
|
-399
|
Chi phí lãi vay
|
1,773
|
1,875
|
2,443
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
16,877
|
19,842
|
36,855
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4,647
|
3,138
|
4,222
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
326
|
-6,121
|
-4,854
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-17,993
|
5,594
|
-12,334
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
90
|
2,578
|
320
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1,771
|
-1,874
|
-2,513
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-168
|
-2,737
|
-4,375
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-302
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
1,321
|
-885
|
-6,434
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-491
|
-2,146
|
-6,830
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
210
|
900
|
68
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-100
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,703
|
361
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-13,781
|
5,283
|
-16,244
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
235,946
|
224,422
|
268,682
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-244,226
|
-211,224
|
-277,931
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,501
|
-7,915
|
-6,995
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-12,720
|
21,401
|
-5,659
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
30,439
|
9,054
|
14,715
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-4
|
-16
|
-1
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
17,715
|
30,439
|
9,054
|