Công Ty
TMW ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 185,433 217,622 208,498
TÀI SẢN NGẮN HẠN 81,372 104,491 85,895
Tiền và các khoản tương đương tiền 17,000 30,439 9,054
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 1,653 2,611 5,184
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 9,869 16,851 32,334
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - 501
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -501
Tài sản ngắn hạn khác 3,406 3,864 2,829
Chi phí trả trước ngắn hạn 844 151 708
Thuế GTGT được khấu trừ 1,423 2,746 1,803
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,121 967 -
Tài sản ngắn hạn khác 19 - 317
TÀI SẢN DÀI HẠN 104,061 113,131 122,603
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 1,151 1,029 874
Tài sản cố định hữu hình 51,735 57,786 62,729
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 56,224 50,630 45,545
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 67 100 134
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - 50,102
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - 5,600
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 1,235 2,019 4,039
Chi phí trả trước dài hạn 1,235 2,019 4,039
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 185,433 217,622 208,498
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 86,489 113,500 96,441
Nợ ngắn hạn 85,873 112,053 94,653
Vay và nợ ngắn hạn 57,509 65,057 51,528
Phải trả người bán - - 6,714
Người mua trả tiền trước - - 1,018
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 13 21 1,252
Phải trả công nhân viên 15,277 19,523 28,981
Chi phí phải trả 46 1,319 1,117
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 540
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 616 1,447 1,787
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 1,787
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 98,944 104,122 112,057
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 46,624
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - 15,227
Quỹ dự phòng tài chính - - 6,212
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 29,403 34,827 43,995
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 999 2,563 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015