Công Ty
CMX ( HSX )
10 ()
  -  Công ty CP Camimex Group
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2018 2017 2016 2015
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 1,062,532 898,312 845,046 812,255
  Giá vốn hàng bán 861,330 770,160 776,714 690,279
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 201,202 128,152 68,331 121,976
  Doanh thu hoạt động tài chính - - -6,773 -7,994
  Chi phí tài chính - - 33,393 39,305
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - 26,538 22,113
  Chi phí bán hàng 40,270 36,329 38,987 36,806
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 42,473 33,591 39,054 28,430
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 91,745 34,070 -36,330 25,430
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 88,865 30,367 -38,163 28,784
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 11,522 4,285 4,184 4,121
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -543 -574 92 3
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - 26,657 -42,439 24,660
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 77,887 26,657 -42,439 24,660
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 2,016 -3,210 1,865
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015