|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
52,977
|
47,967
|
45,293
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
30,367
|
-38,163
|
28,784
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
2,131
|
-9,505
|
-134,179
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
429
|
398
|
-215
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
119
|
-30
|
592
|
Chi phí lãi vay
|
23,131
|
26,538
|
22,113
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
77,656
|
-3,117
|
-68,100
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-247,937
|
-285,259
|
-50,641
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-40,142
|
7,356
|
161,933
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
295,689
|
358,157
|
28,932
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-823
|
1,812
|
-2,703
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-25,424
|
-27,895
|
-22,879
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,042
|
-1,759
|
-1,249
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-1,520,873
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-32,533
|
-76,283
|
-34,811
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-39,978
|
-39,858
|
-34,874
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
45
|
1,455
|
60
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6,194
|
-58,860
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
13,593
|
20,981
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-
|
-
|
3
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-22,273
|
27,042
|
-6,350
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
50
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,520,099
|
1,475,694
|
1,224,340
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,542,422
|
-1,448,652
|
-1,230,691
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-1,829
|
-1,275
|
4,132
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
10,015
|
11,256
|
7,143
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
35
|
34
|
-18
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
3,609
|
8,221
|
10,015
|
11,256
|