|
2017
|
2016
|
2015
|
TÀI SẢN
|
733,508
|
684,436
|
678,665
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
467,512
|
438,231
|
453,725
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,221
|
10,015
|
11,256
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
26,476
|
12,999
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
25,012
|
14,500
|
14,392
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
21,820
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-21,820
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
49,090
|
26,669
|
32,007
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
26,435
|
728
|
1,491
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
8,947
|
7,368
|
6,320
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
13,630
|
18,574
|
24,196
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
79
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
265,996
|
246,205
|
224,939
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
1,247
|
132
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
1,247
|
132
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
3,119
|
11,895
|
Tài sản cố định hữu hình
|
141,413
|
108,273
|
114,821
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
195,235
|
174,364
|
163,477
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
2,217
|
2,757
|
3,271
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
117,632
|
132,313
|
104,464
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
1,614
|
2,251
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
1,614
|
2,251
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
458
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
733,508
|
684,436
|
678,665
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
673,779
|
661,798
|
612,260
|
Nợ ngắn hạn
|
660,410
|
649,244
|
607,278
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
392,557
|
415,898
|
396,167
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
9,212
|
4,922
|
9,453
|
Phải trả công nhân viên
|
5,689
|
4,769
|
4,146
|
Chi phí phải trả
|
359
|
1,041
|
2,399
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
13,369
|
12,554
|
4,982
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
12,910
|
11,978
|
4,497
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
59,729
|
22,637
|
66,405
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
-74,528
|
-111,570
|
-67,803
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1,015
|
1,015
|
1,015
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
50
|
-
|
-
|