Công Ty
CMX ( HSX )
10 ()
  -  Công ty CP Camimex Group
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 733,508 684,436 678,665
TÀI SẢN NGẮN HẠN 467,512 438,231 453,725
Tiền và các khoản tương đương tiền 8,221 10,015 11,256
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 26,476 12,999
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 25,012 14,500 14,392
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - 21,820
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -21,820
Tài sản ngắn hạn khác 49,090 26,669 32,007
Chi phí trả trước ngắn hạn 26,435 728 1,491
Thuế GTGT được khấu trừ 8,947 7,368 6,320
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 13,630 18,574 24,196
Tài sản ngắn hạn khác 79 - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 265,996 246,205 224,939
Các khoản phải thu dài hạn - 1,247 132
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 1,247 132
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 3,119 11,895
Tài sản cố định hữu hình 141,413 108,273 114,821
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 195,235 174,364 163,477
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 2,217 2,757 3,271
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 117,632 132,313 104,464
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 1,614 2,251
Chi phí trả trước dài hạn - 1,614 2,251
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 458 - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 733,508 684,436 678,665
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 673,779 661,798 612,260
Nợ ngắn hạn 660,410 649,244 607,278
Vay và nợ ngắn hạn 392,557 415,898 396,167
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 9,212 4,922 9,453
Phải trả công nhân viên 5,689 4,769 4,146
Chi phí phải trả 359 1,041 2,399
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 13,369 12,554 4,982
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 12,910 11,978 4,497
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 59,729 22,637 66,405
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -74,528 -111,570 -67,803
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,015 1,015 1,015
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - 50 - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015