2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 9,876 | 10,552 | 6,014 | 20,703 |
Giá vốn hàng bán | 8,052 | 12,627 | 5,784 | 19,007 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 1,824 | -2,075 | 230 | 1,696 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -4,892 | -3,762 | -4,971 |
Chi phí tài chính | - | - | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | 2 | 469 | 137 | 755 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 10,965 | 8,092 | 3,397 | 2,002 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | -8,069 | -5,744 | 458 | 3,911 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -6,426 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -8,204 | -5,617 | 229 | 10,337 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 276 | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | -8,204 | -5,893 | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -8,204 | -5,893 | 229 | 10,337 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | -910 | -638 | 25 | 1,119 |