Công Ty
PGT ( HNX )
6 ()
  -  Công ty Cổ phần PGT HOLDINGS
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 68,959 79,657 83,899 83,808
TÀI SẢN NGẮN HẠN 62,334 71,634 83,899 83,808
Tiền và các khoản tương đương tiền 21,313 33,392 49,096 80,559
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000 1,254 24,176 1,091
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 36,261
Trả trước cho người bán - 689 568 0
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 39,133 24,181 5,238 1,197
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 2,793 2,100 4,778 1,640
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,114 346 3,108 -
Thuế GTGT được khấu trừ 49 59 40 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,630 1,694 1,630 1,630
Tài sản ngắn hạn khác - - - 11
TÀI SẢN DÀI HẠN 6,624 8,024 - -
Các khoản phải thu dài hạn - 7,136 - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 7,136 - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 146 112 70
Tài sản cố định hữu hình 227 184 - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 309 272 593 934
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 703 - -
Chi phí trả trước dài hạn - 703 - -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 68,959 79,657 83,899 83,808
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 2,126 2,881 1,226 1,363
Nợ ngắn hạn 2,126 2,881 1,226 1,360
Vay và nợ ngắn hạn - - - -
Phải trả người bán - - - 27
Người mua trả tiền trước - - - 4
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 600 914 135 339
Phải trả công nhân viên 264 423 109 133
Chi phí phải trả 8 146 - 19
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 826
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - 2
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 2
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 66,833 76,776 82,674 82,445
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 92,418
Thặng dư vốn cổ phần 55 55 55 55
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -1,744 -5 - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 592
Quỹ dự phòng tài chính - - - 1,114
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -25,602 -17,398 -11,505 -11,734
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015