|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-19,514
|
-31,829
|
-12,181
|
-835
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-8,204
|
-5,617
|
229
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
2,987
|
-28
|
-240
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-7
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,072
|
-5,005
|
-3,835
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-6,252
|
-10,637
|
-3,847
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-12,400
|
-24,592
|
-5,444
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-7
|
-40
|
323
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-479
|
1,354
|
-105
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
398
|
2,086
|
-3,108
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-276
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-2,357
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
9,174
|
16,123
|
-19,250
|
78,849
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-80
|
-232
|
-
|
-
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
130
|
74
|
14,396
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-27,083
|
-54,045
|
-23,085
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
35,304
|
67,000
|
-
|
55,592
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-2,775
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
3,281
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,033
|
2,764
|
3,762
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-1,740
|
-5
|
-32
|
-73
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-1,740
|
-5
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-0
|
-32
|
-73
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-12,079
|
-15,711
|
-31,463
|
77,941
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
33,392
|
49,096
|
80,559
|
2,619
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
7
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
21,313
|
33,392
|
49,096
|
80,559
|