2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,342,239 | 485,248 | 94,772 | 2,269 |
Giá vốn hàng bán | 1,233,148 | 373,154 | 16,780 | - |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 109,092 | 112,093 | 77,992 | 2,269 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -14,034 | -254,017 | -173 |
Chi phí tài chính | - | 988 | 2,186 | 75,935 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 322 | 1,723 | 4,909 |
Chi phí bán hàng | 7,738 | 8,145 | 1,926 | 1,523 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 29,124 | 10,691 | -40 | 2,332 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 86,724 | 106,302 | 327,937 | -77,349 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 5 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 156,692 | 147,376 | 328,482 | -77,354 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 30,578 | 20,762 | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 126,113 | 126,614 | 328,482 | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 11,762 | 4,419 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 114,352 | 122,195 | 328,482 | -77,354 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,069 | 2,079 | 9,112 | -2,384 |