Công Ty
SHN ( HNX )
8 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 5,559,071 1,805,041 538,298 244,681
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,980,304 347,138 141,715 144,174
Tiền và các khoản tương đương tiền 19,684 3,001 4,993 157
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 557,038 91,008 - 10,612
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 58,165
Trả trước cho người bán - 628 605 105
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 291,542 34,970 40,900 22,427
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 15,936 256 433 36,298
Chi phí trả trước ngắn hạn 15,295 - - -
Thuế GTGT được khấu trừ 258 256 433 2,706
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 382 - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 33,592
TÀI SẢN DÀI HẠN 3,578,766 1,457,902 396,583 100,507
Các khoản phải thu dài hạn - 1,153,630 29,000 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 1,153,630 29,000 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 90 90 -
Tài sản cố định hữu hình 18,685 302 404 -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 19,312 197 95 90
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 9,988 - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 51,401 - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 99,066
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 6,657 - - 1,000
Tài sản dài hạn khác - 533 451 6
Chi phí trả trước dài hạn - 533 451 6
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 52 - 436 436
Tài sản dài hạn khác 6,657 - - 1,000
NGUỒN VỐN 5,559,071 1,805,041 538,298 244,681
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 3,447,470 208,518 123,013 219,262
Nợ ngắn hạn 2,980,903 208,418 123,013 219,262
Vay và nợ ngắn hạn 948,912 3,737 40,244 117,398
Phải trả người bán - - - 4,262
Người mua trả tiền trước - - - 1,748
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 48,697 33,016 5,990 11,289
Phải trả công nhân viên 1,732 124 127 792
Chi phí phải trả 326,568 31,523 31,201 34,890
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 30,668 45,182
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 466,568 100 - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 461,235 - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 2,111,600 1,596,523 415,286 25,420
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 324,534
Thặng dư vốn cổ phần 16,351 16,351 16,351 16,351
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 3,871
Quỹ dự phòng tài chính - - - 2,268
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 184,212 128,637 6,877 -321,605
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,970 3,651 3,701 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 670,537 269,812 - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015