|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
831,165
|
8,174
|
283,131
|
1,419
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
156,692
|
147,376
|
328,482
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
16,832
|
6,799
|
-2,387
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-39
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-83,663
|
-58,699
|
-1,103
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
860
|
322
|
1,723
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
91,514
|
95,861
|
326,720
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
347,970
|
-140,691
|
-33,514
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,889
|
-868
|
6,200
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
432,211
|
59,976
|
-9,949
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
86
|
-15
|
-446
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-10,130
|
-
|
-2,780
|
-619
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-25,316
|
-6,038
|
-4,526
|
-7
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-20,119
|
-17,577
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-846,608
|
54,253
|
-255,264
|
2,453
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,487
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-503,530
|
-
|
-4,617
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
24,750
|
3,146
|
16,958
|
381
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-431,612
|
37
|
-280,432
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
46,424
|
52,160
|
12,744
|
2,069
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
19,848
|
-1,089
|
83
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
32,126
|
-64,458
|
-23,031
|
-6,082
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
6,265
|
1,087
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-64,458
|
-29,296
|
-7,169
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
16,683
|
-2,031
|
4,836
|
-2,210
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
3,001
|
4,993
|
157
|
2,367
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
39
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
19,684
|
3,001
|
4,993
|
157
|