2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 3,484,630 | 3,166,157 | 2,885,285 | 1,853,025 |
Giá vốn hàng bán | 3,284,573 | 2,803,075 | 2,545,912 | 1,737,009 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 200,057 | 363,082 | 339,373 | 116,016 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -12,870 | -3,606 |
Chi phí tài chính | - | - | 67,362 | 94,046 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 60,180 | 56,647 |
Chi phí bán hàng | 53,259 | 39,756 | 24,631 | 18,623 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 45,040 | 42,925 | 49,987 | 43,487 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 29,070 | 226,430 | 210,262 | -36,534 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 5,966 | 224,076 | 184,094 | -73,704 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 1,250 | 23,553 | 13,363 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | -793 | 11,064 | -10,366 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | -63,337 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 4,716 | 201,317 | 159,666 | -63,337 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 3,309 | 2,661 | -1,088 |