Công Ty
DTL ( HSX )
17 ()
  -  Công ty Cổ phần Đại Thiên Lộc
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 2,428,344 2,487,316 2,412,084
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,628,197 1,693,217 1,550,907
Tiền và các khoản tương đương tiền 22,798 62,813 44,679
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,860 24,221 70,292
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 11,146 18,870
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 14,962 9,416 11,413
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 44,605 28,199 37,902
Chi phí trả trước ngắn hạn 19,493 6,853 442
Thuế GTGT được khấu trừ 25,060 21,343 36,401
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 2 1
Tài sản ngắn hạn khác 51 - 1,059
TÀI SẢN DÀI HẠN 800,147 794,099 861,176
Các khoản phải thu dài hạn - 1,532 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 1,532 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 1,312 2,734 2,666
Tài sản cố định hữu hình 635,121 714,271 772,876
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 393,583 286,162 225,869
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 10,747 10,705 11,003
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 107,351 23,177 20,676
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 43,426 44,571
Chi phí trả trước dài hạn - 43,426 44,571
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,208 918 11,982
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 2,428,344 2,487,316 2,412,084
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,271,546 1,576,737 1,661,089
Nợ ngắn hạn 1,222,055 1,466,794 1,602,054
Vay và nợ ngắn hạn 864,929 861,514 979,396
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 23,141 14,037 31,798
Phải trả công nhân viên 6,319 2,965 2,625
Chi phí phải trả 13,753 10,218 9,244
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 41,796
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 49,491 109,944 59,035
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 496 - 5
Vay và nợ dài hạn 48,995 109,944 59,030
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,156,798 910,578 750,995
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 166,825 160,765 160,765
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -14,481 -58,639 -58,639
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -6,736
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 352,357 164,303 4,716
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 4,330 - 415
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015