Công Ty
DAG ( HSX )
5 ()
  -  Công ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2018 2017 2016 2015
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 1,540,637 1,645,576 1,393,143 1,254,001
  Giá vốn hàng bán 1,397,376 1,505,774 1,271,467 1,149,893
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 143,262 139,803 121,676 104,108
  Doanh thu hoạt động tài chính - - -708 -1,403
  Chi phí tài chính - - 29,916 28,906
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - 26,914 27,713
  Chi phí bán hàng 12,698 14,583 12,524 11,832
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,264 22,771 22,925 19,785
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 63,869 68,833 57,019 44,988
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 65,828 69,052 57,572 44,411
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 11,926 9,765 4,603 4,017
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - 59,287 52,969 -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 53,902 59,287 52,969 40,394
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 1,328 1,328 1,695
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015