2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 316,321 | 243,365 | 108,421 | 69,302 |
Giá vốn hàng bán | 302,122 | 239,653 | 103,628 | 52,896 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 14,200 | 3,713 | 4,793 | 16,405 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -6,654 | -9,642 | -7,253 |
Chi phí tài chính | - | - | - | 832 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | 832 |
Chi phí bán hàng | 623 | - | 55 | 130 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,505 | 2,574 | 5,233 | 7,046 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 15,123 | 7,792 | 9,148 | 15,650 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 398 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | -15,520 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 14,967 | 7,792 | 8,125 | 30,772 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 2,758 | 1,565 | 2,012 | 3,500 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | 6,228 | 6,112 | 27,271 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | 164 | 345 | 32 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 12,210 | 6,064 | 5,767 | 27,239 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 65 | 131 | 789 |