|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,274,350
|
1,243,915
|
1,096,728
|
486,956
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
856,978
|
943,700
|
795,462
|
198,898
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,240
|
41,677
|
155,374
|
12,805
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
71,000
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
32,107
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
408,253
|
406,758
|
39,559
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
107,495
|
162,564
|
47,616
|
1,640
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
370,802
|
13,984
|
14,584
|
15,905
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
355,108
|
-
|
-
|
136
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
15,695
|
13,984
|
14,220
|
10,213
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
364
|
5,554
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
417,372
|
300,215
|
301,266
|
288,058
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
16,146
|
16,146
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
16,146
|
16,146
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
59
|
472
|
472
|
472
|
Tài sản cố định hữu hình
|
8,236
|
8,729
|
9,749
|
10,612
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
8,222
|
7,729
|
6,709
|
5,846
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
105,352
|
105,352
|
105,352
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
203,738
|
169,988
|
169,988
|
169,988
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
107,290
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
146
|
132
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
31
|
36
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
-
|
31
|
36
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
5
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
146
|
132
|
NGUỒN VỐN
|
1,274,350
|
1,243,915
|
1,096,728
|
486,956
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
278,607
|
259,374
|
118,271
|
59,798
|
Nợ ngắn hạn
|
278,607
|
193,415
|
54,091
|
59,798
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
6,794
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
28,918
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
10,046
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
12,783
|
9,849
|
8,135
|
19,414
|
Phải trả công nhân viên
|
241
|
180
|
60
|
-
|
Chi phí phải trả
|
-
|
-
|
-
|
176
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
2,481
|
1,184
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
-
|
65,959
|
64,180
|
-
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
34,308
|
62,922
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
31,651
|
1,258
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
995,743
|
984,541
|
978,457
|
421,094
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
373,709
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
849
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
283
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
56,110
|
44,370
|
38,449
|
46,253
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
61
|
61
|
61
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
4,228
|
4,766
|
4,602
|
6,063
|