|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-50,887
|
-128,629
|
-66,399
|
64,755
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
14,967
|
7,792
|
8,125
|
30,772
|
Khấu hao tài sản cố định
|
439
|
1,020
|
863
|
2,003
|
Các khoản dự phòng
|
-389
|
-181
|
1,158
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,525
|
-6,654
|
-9,642
|
-6,882
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-143
|
-
|
832
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13,492
|
1,834
|
503
|
26,725
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-293,061
|
-267,318
|
-82,547
|
567
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-
|
-935
|
23,883
|
3,480
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
244,408
|
137,759
|
-4,076
|
36,568
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
31
|
141
|
5,037
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-
|
-
|
-832
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
40
|
-
|
-4,288
|
-11,521
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-368
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
46,618
|
-15,460
|
-352,855
|
-69,808
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
28,270
|
-28,614
|
-425,430
|
-74,136
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
291
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
16,922
|
-7,100
|
-32,385
|
-24,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
13,600
|
5,000
|
21,125
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
92,558
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
45,885
|
1
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,425
|
6,654
|
7,402
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-36,167
|
30,393
|
561,822
|
-13,934
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
560,564
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
25,094
|
53,304
|
1,258
|
428
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-61,261
|
-22,912
|
-
|
-14,363
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-40,437
|
-113,696
|
142,569
|
-18,987
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
41,677
|
155,374
|
12,805
|
31,792
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
1,240
|
41,677
|
155,374
|
12,805
|