2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 460,775 | 71,860 | 11,352 | 8,055 |
Giá vốn hàng bán | 235,444 | 29,396 | 7,422 | 5,527 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 225,331 | 42,464 | 3,929 | 2,528 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -5 | -2 |
Chi phí tài chính | - | - | 855 | 1,006 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 890 | 931 |
Chi phí bán hàng | 159 | 531 | 18 | 38 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,916 | 1,967 | 2,145 | 1,917 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 219,820 | 39,271 | 916 | -431 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 219,229 | 39,219 | 811 | -654 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 174 | 73 | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 219,055 | 39,146 | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 4,371 | 768 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 214,684 | 38,378 | 811 | -654 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,400 | 383 | -309 |