|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
30,444
|
2,340
|
2,122
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
39,219
|
-
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
686
|
-
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
968
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
41,469
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-40,459
|
-
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-14,236
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
28,959
|
-
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
231
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-507
|
-842
|
-865
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7
|
-
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-216
|
-128
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-308,257
|
2,064
|
-326
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-314,928
|
-
|
-373
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
6,600
|
2,063
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
71
|
1
|
48
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
276,076
|
-3,216
|
-2,247
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
250,000
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
33,085
|
9,144
|
5,412
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7,008
|
-12,360
|
-7,659
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-1,737
|
1,189
|
-450
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
2,242
|
1,053
|
1,504
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
90,672
|
505
|
2,242
|
1,053
|