Công Ty
LIX ( HSX )
43 ()
  -  Công ty Cổ phần Bột giặt Lix
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 2,117,402 1,953,304 1,757,305 1,705,733
  Giá vốn hàng bán 1,706,497 1,549,220 1,384,712 1,364,233
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 410,905 404,084 372,592 341,500
  Doanh thu hoạt động tài chính - -9,371 -10,327 -5,794
  Chi phí tài chính - 5,235 4,233 2,789
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 4,480 1,345 1,391
  Chi phí bán hàng 151,345 189,734 153,510 197,195
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 74,517 39,387 45,901 43,560
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 186,758 179,100 179,276 103,750
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -484
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 186,947 198,072 233,024 104,234
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 37,574 40,542 52,979 23,879
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 1,628 219 -1,333 -414
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 147,745 157,311 181,378 80,769
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 4,185 4,467 7,522 3,739
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015