Công Ty
LIX ( HSX )
43 ()
  -  Công ty Cổ phần Bột giặt Lix
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 776,688 780,510 792,102 616,067
TÀI SẢN NGẮN HẠN 397,594 418,998 527,500 411,015
Tiền và các khoản tương đương tiền 130,669 128,262 245,600 121,088
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - 35,000
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 92,873
Trả trước cho người bán - 1,559 14,599 15,127
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 1,565 1,037 1,146 858
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 28,316 43,239 33,143 25,842
Chi phí trả trước ngắn hạn 4,658 11 321 5
Thuế GTGT được khấu trừ 23,658 43,227 32,822 25,130
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - 673
Tài sản ngắn hạn khác - - - 34
TÀI SẢN DÀI HẠN 379,095 361,512 264,602 205,052
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 4,650 3,672 3,020
Tài sản cố định hữu hình 269,506 248,936 155,539 150,824
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 136,298 111,303 103,503 84,749
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 30,716 31,528 32,341 33,154
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 41 - 410 725
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 3
Tài sản dài hạn khác - 22,001 17,048 17,415
Chi phí trả trước dài hạn - 22,001 17,048 17,415
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,417 4,045 4,264 2,931
Tài sản dài hạn khác - - - 3
NGUỒN VỐN 776,688 780,510 792,102 616,067
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 303,971 329,343 339,342 250,249
Nợ ngắn hạn 230,292 301,410 301,429 211,511
Vay và nợ ngắn hạn - 71,658 111,112 73,988
Phải trả người bán - - - 67,209
Người mua trả tiền trước - - - 4,135
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 10,969 13,443 27,527 9,614
Phải trả công nhân viên 43,624 39,448 41,949 33,826
Chi phí phải trả 12,086 11,889 19,382 13,322
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 1,906 1,724
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 73,679 27,933 37,913 38,738
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 13,537 23,545 37,913 38,738
Vay và nợ dài hạn 55,000 - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 472,717 451,167 452,760 365,817
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 216,000
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 24,248
Quỹ dự phòng tài chính - - - 12,868
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 95,181 120,824 176,431 112,701
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 4,714 6,132 6,406 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015