Công Ty
LIX ( HSX )
43 ()
  -  Công ty Cổ phần Bột giặt Lix
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 198,630 119,658 223,433 101,816
     Lợi nhuận trước thuế: 186,947 198,072 233,024 104,234
    Khấu hao tài sản cố định 27,630 22,615 17,617 15,518
    Các khoản dự phòng - - - -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 26 111 566 191
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -5,247 -8,696 -8,683 -4,264
    Chi phí lãi vay 3,961 4,480 1,345 1,391
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 213,317 216,581 243,868 117,070
    Tăng, giảm các khoản phải thu 20,623 -30,191 12,623 -1,564
    Tăng, giảm hàng tồn kho 3,114 7,204 -26,404 2,614
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 14,082 5,451 40,022 9,148
    Tăng, giảm chi phí trả trước 583 -4,644 52 660
    Tiền lãi vay đã trả -62 -561 -1,005 -1,391
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -38,815 -55,409 -36,400 -20,280
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -4,442
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -66,249 -57,176 -47,456 -50,761
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -71,548 -66,213 -36,072 -40,470
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 50 855 281 114
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -15,000
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - 35,000 -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -55,000 -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,249 8,183 8,334 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -129,972 -179,829 -51,453 -3,957
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - 142,008 254,537 240,995
     Tiền chi trả nợ gốc vay - -181,436 -219,589 -212,552
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -113,400 -140,400 -86,400 -32,400
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 2,408 -117,346 124,525 47,098
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 128,262 245,600 121,088 73,947
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1 8 -12 43
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 130,669 128,262 245,600 121,088
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015