Công Ty
GDT ( HSX )
23 ()
  -  Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2018 2017 2016 2015
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 389,834 362,245 323,649 295,766
  Giá vốn hàng bán 250,106 235,985 201,851 183,617
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 139,728 126,260 121,797 112,150
  Doanh thu hoạt động tài chính - - -11,840 -7,944
  Chi phí tài chính - - 1,688 2,439
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - 416 510
  Chi phí bán hàng 16,923 16,544 17,567 15,715
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,786 19,327 19,664 20,887
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 111,327 103,545 94,719 81,053
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 112,369 125,325 115,667 80,457
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 22,712 24,022 19,855 18,832
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -48 6 -121 61
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 89,705 101,297 95,933 61,565
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 6,464 6,720 4,432
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015