Công Ty
GDT ( HSX )
23 ()
  -  Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 46,915 76,202 71,462
     Lợi nhuận trước thuế: 125,325 115,667 80,457
    Khấu hao tài sản cố định - - -
    Các khoản dự phòng - -64 -2,174
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 12 415 32
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -34,703 -32,608 -6,984
    Chi phí lãi vay 383 416 510
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 95,805 89,950 76,951
    Tăng, giảm các khoản phải thu 12,603 3,550 -38
    Tăng, giảm hàng tồn kho -3,646 4,548 7,761
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -43,435 -4,482 6,335
    Tăng, giảm chi phí trả trước 11,929 9,971 1,004
    Tiền lãi vay đã trả -383 -416 -510
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -23,990 -18,470 -20,042
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 32,102 -36,592 18,207
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,287 -4,464 -4,199
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 33,946 37,689 1,708
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - -368,800 -16,000
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - 292,200 -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8,442 6,782 7,098
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -82,305 -39,877 -88,677
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - 9,690 5,186
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - 79,783 99,754
     Tiền chi trả nợ gốc vay - -66,436 -145,172
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -96,675 -62,914 -48,446
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -3,288 -268 992
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 3,983 4,247 2,918
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 48 4 338
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 743 3,983 4,247
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015