Công Ty
GDT ( HSX )
23 ()
  -  Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 350,530 364,469 288,147
TÀI SẢN NGẮN HẠN 304,908 303,343 212,635
Tiền và các khoản tương đương tiền 743 3,983 4,247
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 206,100 197,100 120,500
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 2,460 4,549
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 5,719 4,621 4,216
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - 129
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -129
Tài sản ngắn hạn khác 10,450 6,609 6,372
Chi phí trả trước ngắn hạn 3,949 785 412
Thuế GTGT được khấu trừ 6,501 5,823 5,953
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - 7
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 45,622 61,125 75,513
Các khoản phải thu dài hạn - 387 350
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 387 350
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 1,281 1,217
Tài sản cố định hữu hình 30,827 34,209 35,889
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 52,409 52,601 49,705
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 11,595 11,878 12,191
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 106 2,072
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 13,892 24,478
Chi phí trả trước dài hạn - 13,892 24,478
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 647 653 532
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 350,530 364,469 288,147
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 94,205 107,055 72,442
Nợ ngắn hạn 90,766 103,537 69,203
Vay và nợ ngắn hạn 35,618 21,445 8,099
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 6,046 7,061 4,835
Phải trả công nhân viên 22,148 20,443 5,183
Chi phí phải trả 1,883 1,566 14,345
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 613
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 3,440 3,518 3,240
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 3,240
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 256,325 257,413 215,705
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 6,064 6,064 2,857
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -686 -97 -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 83,183 83,682 64,524
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 9,498 6,394 10,915
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015