2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 178,049 | 238,390 | 194,084 | 145,203 |
Giá vốn hàng bán | 106,006 | 163,531 | 128,600 | 88,603 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 72,043 | 74,859 | 65,485 | 56,600 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -4,441 | -5,205 |
Chi phí tài chính | - | - | 1,767 | 701 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 1,606 | 481 |
Chi phí bán hàng | 19,741 | 19,065 | 19,592 | 20,057 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 12,696 | 11,999 | 11,825 | 13,266 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 42,730 | 46,657 | 36,742 | 27,781 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 218 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 42,972 | 47,258 | 36,844 | 27,563 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 8,693 | 9,646 | 8,063 | 6,322 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 12 | 18 | 86 | -134 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 34,266 | 37,593 | 28,695 | 21,375 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 1,947 | 2,836 | 5,403 | 3,581 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 32,319 | 34,758 | 23,293 | 17,794 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 4,201 | 2,610 | 1,939 |