|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
349
|
21,558
|
12,281
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
47,258
|
36,844
|
27,563
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
2,640
|
Các khoản dự phòng
|
383
|
-545
|
660
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-2
|
17
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-3,466
|
-2,691
|
-5,165
|
Chi phí lãi vay
|
466
|
1,606
|
481
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
46,513
|
36,883
|
26,196
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-31,615
|
-15,886
|
-15,389
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,240
|
-8,729
|
2,053
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-600
|
18,834
|
6,635
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-208
|
-47
|
1,288
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-987
|
-1,084
|
-398
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,917
|
-6,801
|
-7,369
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
11,812
|
14,780
|
12,692
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,582
|
-457
|
-144
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1
|
45
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-31,805
|
-49,867
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
40,560
|
57,795
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
394
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,687
|
6,041
|
4,909
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-51,302
|
-17,832
|
-14,343
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-20,059
|
-2,183
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
51,505
|
5,039
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-31,293
|
-7,959
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-27,415
|
-17,985
|
-9,241
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-39,141
|
18,506
|
10,630
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
54,239
|
35,731
|
25,107
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
2
|
-5
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
8,501
|
15,098
|
54,239
|
35,731
|