Công Ty
GLT ( HNX )
28 ()
  -  Công ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 201,540 212,275 171,911
TÀI SẢN NGẮN HẠN 181,894 188,693 147,829
Tiền và các khoản tương đương tiền 15,098 54,239 35,731
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32,014 34,422 50,875
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 12,344 4,562
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 2,792 2,200 3,993
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - 2,551 1,991
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -2,551 -1,991
Tài sản ngắn hạn khác 3,900 4,764 6,151
Chi phí trả trước ngắn hạn 2,773 2,043 1,913
Thuế GTGT được khấu trừ 1,127 1,722 1,287
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 998 -
Tài sản ngắn hạn khác - - 2,950
TÀI SẢN DÀI HẠN 19,645 23,582 24,082
Các khoản phải thu dài hạn - 10,031 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 10,031 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 207 207
Tài sản cố định hữu hình 502 753 1,012
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 1,706 3,178 1,228
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 9,206 9,582 9,957
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - 2,730
Tài sản dài hạn khác - 71 154
Chi phí trả trước dài hạn - 71 154
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 206 224 310
Tài sản dài hạn khác - - 2,730
NGUỒN VỐN 201,540 212,275 171,911
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 90,691 109,711 61,654
Nợ ngắn hạn 89,555 108,384 52,982
Vay và nợ ngắn hạn 4,982 38,276 17,280
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 11,584 5,835 3,960
Phải trả công nhân viên 3,552 3,130 1,920
Chi phí phải trả 1,438 1,910 2,062
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 6,687 12,400
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 1,136 1,327 8,672
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - 292 -
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 823 814 1,204
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 110,848 102,565 -
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 92,364
Thặng dư vốn cổ phần 6,083 6,083 6,083
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -23,250 -23,250 -3,190
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 30,901 20,186 7,060
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,560 1,459 1,940
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 5,652 4,750 7,180 5,098
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015