|
2017
|
2016
|
2015
|
TÀI SẢN
|
201,540
|
212,275
|
171,911
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
181,894
|
188,693
|
147,829
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,098
|
54,239
|
35,731
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
32,014
|
34,422
|
50,875
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
12,344
|
4,562
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
2,792
|
2,200
|
3,993
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
2,551
|
1,991
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-2,551
|
-1,991
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
3,900
|
4,764
|
6,151
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,773
|
2,043
|
1,913
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
1,127
|
1,722
|
1,287
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
998
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
2,950
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
19,645
|
23,582
|
24,082
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
10,031
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
10,031
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
207
|
207
|
Tài sản cố định hữu hình
|
502
|
753
|
1,012
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
1,706
|
3,178
|
1,228
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
9,206
|
9,582
|
9,957
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
-
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
2,730
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
71
|
154
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
71
|
154
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
206
|
224
|
310
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
2,730
|
NGUỒN VỐN
|
201,540
|
212,275
|
171,911
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
90,691
|
109,711
|
61,654
|
Nợ ngắn hạn
|
89,555
|
108,384
|
52,982
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
4,982
|
38,276
|
17,280
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
11,584
|
5,835
|
3,960
|
Phải trả công nhân viên
|
3,552
|
3,130
|
1,920
|
Chi phí phải trả
|
1,438
|
1,910
|
2,062
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
6,687
|
12,400
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
1,136
|
1,327
|
8,672
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
292
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
823
|
814
|
1,204
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
110,848
|
102,565
|
-
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
92,364
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
6,083
|
6,083
|
6,083
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-23,250
|
-23,250
|
-3,190
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
30,901
|
20,186
|
7,060
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1,560
|
1,459
|
1,940
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
5,652
|
4,750
|
7,180
|
5,098
|