2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 249,914 | 256,824 | 278,392 | 253,321 |
Giá vốn hàng bán | 207,258 | 216,848 | 221,229 | 203,014 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 42,657 | 39,976 | 57,162 | 50,308 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - | -704 |
Chi phí tài chính | - | - | - | 1,838 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | 1,021 |
Chi phí bán hàng | 8,226 | 6,752 | 11,156 | 7,606 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 19,111 | 15,614 | 22,853 | 19,258 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 14,898 | 17,174 | 24,420 | 22,310 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 15,877 | 18,652 | 25,872 | 23,943 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 2,965 | 3,569 | 5,132 | 5,277 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 79 | 72 | -113 | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 12,833 | 15,011 | 20,853 | 18,667 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 3,690 | 4,848 | 4,956 |